Việt
chốt con cóc
k'it cấu nhà khớp
cữ chặn co cáu tự
Anh
trip
chốt con cóc; k' it cấu nhà khớp; cữ chặn co cáu tự (lông dừng ăn dao; sự nhá khớp // lật; nhá khứp; dừng chạy