TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

marée

tide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing trip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sea fish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

marée

Ebbe und Flut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangreise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seefisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

marée

marée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poisson de mer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Marchande de marée

Người buôn bán hải sản tuoi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marée /SCIENCE/

[DE] Ebbe und Flut; Gezeiten

[EN] tide

[FR] marée

marée /SCIENCE/

[DE] Gezeit

[EN] tide

[FR] marée

marée /FISCHERIES/

[DE] Fangfahrt; Fangreise

[EN] fishing trip; trip

[FR] marée

marée /ENVIR/

[DE] Gezeiten; Tide

[EN] tide

[FR] marée

marée,poisson de mer /FISCHERIES/

[DE] Seefisch

[EN] sea fish

[FR] marée; poisson de mer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

marée

marée [maie] n. f. 1. Thủy triều, nước triều. Marée montante: Thủy triều lên. Marée descendante: Thủy triều xuống. -Marée haute: Mực nưóc triều lên cao. -Marée basse: Mực nưóc triều xuống thấp. -Marées de vive-eau: Triều cường. Marées de morte-eau: Triều thấp. > Raz de marée: Sóng thần. > Loc. Bóng Contre vents et marées: Bất chấp trở ngại. > Bóng Une marée humaine: Một đám đông nguôi đang chuyển động. 2. Marée noire: Thủy triều đen (lóp than, dầu trên mặt biển xô vào bẩn bơ). 3. Cá tuoi, hải sản tuoi, tôm cá mới đánh bat. Marchande de marée: Người buôn bán hải sản tuoi.