Việt
thuỷ triều
thủy triều
con nước
Anh
tide
Đức
Tide
Gezeiten
Pháp
marée
Gezeiten,Tide /ENVIR/
[DE] Gezeiten; Tide
[EN] tide
[FR] marée
Tide /['ti:da], die; -, -n (nordd., sonst bes. Fachspr.)/
thủy triều; con nước (Gezeit);
Tide /f/VT_THUỶ/
[VI] thuỷ triều