TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tide

thuỷ triều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thủy triều

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Thuỷ triều/ dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

triều

 
Tự điển Dầu Khí

dòng

 
Tự điển Dầu Khí

dòng nước

 
Tự điển Dầu Khí

con nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thủ y triều 2. dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng nước ~ of long period triều chu k ỳ dài astronomical ~ triều thiên văn atmosphere ~ triều khí quyển big ~ triều sóc vọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều lớn black oil slich ~ triều đen body ~ triều thể component ~ triều thành phần compound ~ triều hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều phức hợp cooscillating ~ triều cùng dao động counter ~ triều nghịch dead ~ triều nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước chết declinational ~ triều xích vĩ diurnal ~ nhật triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều ngày đêm double ~ hd. triều kép double half-day ~ bán nhật triều kép Earth ~ triều trái đất ebb ~ triều xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dòng equatorial ~ triều xích đạo equilibrium ~ triều cân bằng equinoctial ~ triều phân điểm evening ~ triều buổi chiều fair ~ dòng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều đúng falling ~ triều rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng triều xoáy rising ~ triều dâng self established ~ triều độc lập seml diurnal ~ triều bán nhật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều nửa ngày single day ~ nhật triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều cả ngày slack ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

still ~ triều đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dừng solar ~ triều mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật triều solstitina ~ triều chí spring ~ triều lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

con nước triều storm ~ triề u lúc có bão t ố syzygial ~ triều sóc vọng third quarter neap ~ triều nhỏ tropical ~ triều chí tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều tropic weather ~ triều khí hậu wind ~ triều do gió young ~ triều khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao nước lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flood tide

triều lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng triều lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triều dâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao nước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rising tide

độ cao nước lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 flood tide

độ cao nước lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tide

tide

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
flood tide

flood tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rising tide

rising tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 flood tide

 flood tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-water mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tide

Tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeiten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ebbe und Flut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
flood tide

Flut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tide

marée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tide

thủy triều (thiên văn)

Những thay đổi ngắn hạn, theo thời kỳ về chiều cao của bề mặt đại dương tại một vị trí nhất định được gây nên bởi một sự kết hợp lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời và sự chuyển động của trái đất.

Từ điển toán học Anh-Việt

tide

thuỷ triều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tide

độ cao nước lớn

rising tide, tide

độ cao nước lớn

 flood tide, high tide, high water, high-water mark, rising tide, tide

độ cao nước lớn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tide /SCIENCE/

[DE] Ebbe und Flut; Gezeiten

[EN] tide

[FR] marée

tide /SCIENCE/

[DE] Gezeit

[EN] tide

[FR] marée

tide /ENVIR/

[DE] Gezeiten; Tide

[EN] tide

[FR] marée

Lexikon xây dựng Anh-Đức

tide

tide

Gezeiten

tide

tide

Tide

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tide

1. triều, thủ y triều 2. dòng, dòng nước ~ of long period triều chu k ỳ dài astronomical ~ triều thiên văn atmosphere ~ triều khí quyển big ~ triều sóc vọng, triều lớn black oil slich ~ triều đen body ~ triều thể component ~ triều thành phần compound ~ triều hỗn hợp, triều phức hợp cooscillating ~ triều cùng dao động counter ~ triều nghịch dead ~ triều nhỏ, nước chết declinational ~ triều xích vĩ diurnal ~ nhật triều, triều ngày đêm double ~ hd. triều kép (có hai cực đại lúc triều cao và hai cực tiểu lúc triều thấp) double half-day ~ bán nhật triều kép Earth ~ triều trái đất ebb ~ triều xuống, triều dòng equatorial ~ triều xích đạo equilibrium ~ triều cân bằng equinoctial ~ triều phân điểm evening ~ triều buổi chiều fair ~ dòng lớn, triều đúng (thời gian) falling ~ triều rút, triều ròng firstquarter ~ triều thượng huyền flood ~ triều lên flowing ~ hd. triều dâng full moon spring ~ triều lớn kỳ trăng tròn geomagnetic ~ triều địa từ head ~ dòng triều ngược high ~ triều cao hurricane ~ triều bão incoming ~ triều vào (cửa sông) low ~ triều thấp lunar ~ triều (mặt) trăng meteorological ~ triều khí tượng mid-extreme ~ mực nước triều trung bình giữa các mực cực mixed ~ triều hỗn hợp morning ~ triều buổi sáng neap ~ triều nhỏ, triều thượng huyền new moon spring ~ triều lớn kỳ trăng non oceanic ~ triều đại dương opposite ~ triều đối ordinary ~ triều thông thường partial ~ triều bộ phận primary ~ triều sơ cấp quater-diurnal ~ triều 1/4 ngày red ~ " triều đỏ" (ở bờ Floriđa) rip ~ dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy rising ~ triều dâng self established ~ triều độc lập seml diurnal ~ triều bán nhật, triều nửa ngày single day ~ nhật triều, triều cả ngày slack ~ , still ~ triều đứng, triều dừng (thời điểm giữa lúc triều lên và xuống) solar ~ triều mặt trời, nhật triều solstitina ~ triều chí (điểm) spring ~ triều lớn (kỳ sóc vọng ), con nước triều storm ~ triề u lúc có bão t ố syzygial ~ triều sóc vọng third quarter neap ~ triều nhỏ (hạ huyền) tropical ~ triều chí tuyến, triều tropic weather ~ triều khí hậu wind ~ triều do gió young ~ triều khởi đầu, triều non

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tide /f/VT_THUỶ/

[EN] tide

[VI] thuỷ triều

Gezeit /f/NLPH_THẠCH, VT_THUỶ/

[EN] tide

[VI] thuỷ triều, con nước

Flut /f/VT_THUỶ/

[EN] flood tide, flood, high tide, high water, tide

[VI] triều lên, dòng triều lên, triều dâng, nước lớn, độ cao nước lớn

Tự điển Dầu Khí

tide

o   triều, thủy triều; dòng, dòng nước

§   ebb tide : triều xuống

§   high tide : triều cao

§   incoming tide : triều đang lên

§   low tide : triều thấp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tide

thuỷ triều

Tide

Thuỷ triều/ dòng chảy