TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triều non

1. triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thủ y triều 2. dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng nước ~ of long period triều chu k ỳ dài astronomical ~ triều thiên văn atmosphere ~ triều khí quyển big ~ triều sóc vọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều lớn black oil slich ~ triều đen body ~ triều thể component ~ triều thành phần compound ~ triều hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều phức hợp cooscillating ~ triều cùng dao động counter ~ triều nghịch dead ~ triều nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước chết declinational ~ triều xích vĩ diurnal ~ nhật triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều ngày đêm double ~ hd. triều kép double half-day ~ bán nhật triều kép Earth ~ triều trái đất ebb ~ triều xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dòng equatorial ~ triều xích đạo equilibrium ~ triều cân bằng equinoctial ~ triều phân điểm evening ~ triều buổi chiều fair ~ dòng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều đúng falling ~ triều rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng triều xoáy rising ~ triều dâng self established ~ triều độc lập seml diurnal ~ triều bán nhật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều nửa ngày single day ~ nhật triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều cả ngày slack ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

still ~ triều đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dừng solar ~ triều mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật triều solstitina ~ triều chí spring ~ triều lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

con nước triều storm ~ triề u lúc có bão t ố syzygial ~ triều sóc vọng third quarter neap ~ triều nhỏ tropical ~ triều chí tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều tropic weather ~ triều khí hậu wind ~ triều do gió young ~ triều khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

triều non

tide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tide

1. triều, thủ y triều 2. dòng, dòng nước ~ of long period triều chu k ỳ dài astronomical ~ triều thiên văn atmosphere ~ triều khí quyển big ~ triều sóc vọng, triều lớn black oil slich ~ triều đen body ~ triều thể component ~ triều thành phần compound ~ triều hỗn hợp, triều phức hợp cooscillating ~ triều cùng dao động counter ~ triều nghịch dead ~ triều nhỏ, nước chết declinational ~ triều xích vĩ diurnal ~ nhật triều, triều ngày đêm double ~ hd. triều kép (có hai cực đại lúc triều cao và hai cực tiểu lúc triều thấp) double half-day ~ bán nhật triều kép Earth ~ triều trái đất ebb ~ triều xuống, triều dòng equatorial ~ triều xích đạo equilibrium ~ triều cân bằng equinoctial ~ triều phân điểm evening ~ triều buổi chiều fair ~ dòng lớn, triều đúng (thời gian) falling ~ triều rút, triều ròng firstquarter ~ triều thượng huyền flood ~ triều lên flowing ~ hd. triều dâng full moon spring ~ triều lớn kỳ trăng tròn geomagnetic ~ triều địa từ head ~ dòng triều ngược high ~ triều cao hurricane ~ triều bão incoming ~ triều vào (cửa sông) low ~ triều thấp lunar ~ triều (mặt) trăng meteorological ~ triều khí tượng mid-extreme ~ mực nước triều trung bình giữa các mực cực mixed ~ triều hỗn hợp morning ~ triều buổi sáng neap ~ triều nhỏ, triều thượng huyền new moon spring ~ triều lớn kỳ trăng non oceanic ~ triều đại dương opposite ~ triều đối ordinary ~ triều thông thường partial ~ triều bộ phận primary ~ triều sơ cấp quater-diurnal ~ triều 1/4 ngày red ~ " triều đỏ" (ở bờ Floriđa) rip ~ dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy rising ~ triều dâng self established ~ triều độc lập seml diurnal ~ triều bán nhật, triều nửa ngày single day ~ nhật triều, triều cả ngày slack ~ , still ~ triều đứng, triều dừng (thời điểm giữa lúc triều lên và xuống) solar ~ triều mặt trời, nhật triều solstitina ~ triều chí (điểm) spring ~ triều lớn (kỳ sóc vọng ), con nước triều storm ~ triề u lúc có bão t ố syzygial ~ triều sóc vọng third quarter neap ~ triều nhỏ (hạ huyền) tropical ~ triều chí tuyến, triều tropic weather ~ triều khí hậu wind ~ triều do gió young ~ triều khởi đầu, triều non