TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng triều lên

dòng triều lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triều lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triều dâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao nước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng triều lên

tidal flood

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flood tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tidal stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tideway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flood tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high water flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tidal flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tidal curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tidal stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high water flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flood stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng triều lên

Flutstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flutstrom /m/VT_THUỶ/

[EN] flood stream

[VI] dòng triều lên (đạo hàng, thuỷ triều)

Flut /f/VT_THUỶ/

[EN] flood tide, flood, high tide, high water, tide

[VI] triều lên, dòng triều lên, triều dâng, nước lớn, độ cao nước lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tidal stream, tideway

dòng triều lên

 flood

dòng triều lên

 flood tide

dòng triều lên

 high water

dòng triều lên

 high water flow

dòng triều lên

 tidal flood

dòng triều lên

 flood, flood tide, high water, high water flow, tidal curing, tidal flood, tidal stream

dòng triều lên

tidal flood

dòng triều lên

flood tide

dòng triều lên

flood

dòng triều lên

high water flow

dòng triều lên

high water

dòng triều lên

 tidal curing

dòng triều lên

 tidal stream

dòng triều lên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tidal flood

dòng triều lên