TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trật bánh

sự trật bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rẽ bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyến đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự trật bánh

 derailment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on the ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derailment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự trật bánh

Entgleisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trip

hành trình, chuyến đi, sự trật bánh, sự nhả, cữ chặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entgleisung /f/Đ_SẮT/

[EN] derailment

[VI] sự trật bánh, sự rẽ bánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derailment, on the ground /giao thông & vận tải/

sự trật bánh