Việt
sự trật bánh
sự rẽ bánh
hành trình
chuyến đi
sự nhả
cữ chặn
Anh
derailment
on the ground
trip
Đức
Entgleisung
hành trình, chuyến đi, sự trật bánh, sự nhả, cữ chặn
Entgleisung /f/Đ_SẮT/
[EN] derailment
[VI] sự trật bánh, sự rẽ bánh
derailment, on the ground /giao thông & vận tải/