TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 derailment

sự rẽ bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trật ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trật bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 derailment

 derailment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derailing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on the ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derailment /giao thông & vận tải/

sự rẽ bánh

 derailment /giao thông & vận tải/

sự rẽ bánh

 derailment /xây dựng/

sự trật ray

 derailing, derailment /xây dựng/

sự trật ray

 derailment, on the ground /giao thông & vận tải/

sự trật bánh