TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgleisung

sự trật bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rẽ bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai nạn xe lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe lửa trật bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trật bánh khỏi đường ray

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cư xử không đúng mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ cư xử quá lô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phát biểu thiếu tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói vô ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entgleisung

derailment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entgleisung

Entgleisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgleisung /die; -, -en/

sự trật bánh khỏi đường ray;

Entgleisung /die; -, -en/

sự cư xử không đúng mức; thái độ cư xử quá lô' ;

Entgleisung /die; -, -en/

lời phát biểu thiếu tế nhị; lời nói vô ý thức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entgleisung /f =, -en/

1. tai nạn xe lửa, xe lửa trật bánh; 2. [phát, cú] trật (trượt) (về đánh, đấm, bắn...)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entgleisung /f/Đ_SẮT/

[EN] derailment

[VI] sự trật bánh, sự rẽ bánh