TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhẩy

nhẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhảy

Nhảy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhẩy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

nhẩy

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhảy,Nhẩy

nhảy bậc, nhảy bổ, nhảy cà tửng, nhảy cửng, nhảy dù, nhảy dựng, nhảy đầm, nhảy mùi, nhảy nhót, nhảy nhổm, nhảy phóc, nhảy rào, nhảy sóng, bay nhảy, chạy nhảy, gà nhảy ổ, gái nhảy. nhày xổm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip /điện/

nhẩy