power takeoff /xây dựng/
sự cất cánh động lực
power takeoff
công suất trích ra
power takeoff /hóa học & vật liệu/
công suất trích ra
power takeoff /cơ khí & công trình/
công suất ra
power takeoff /cơ khí & công trình/
công suất trích ra
power takeoff /điện lạnh/
sự cất cánh động lực
power takeoff /giao thông & vận tải/
sự cất cánh động lực
power takeoff, trip /giao thông & vận tải/
sự trích công suất