auffächern /(sw. V.; hat)/
xòe ra hình quạt;
xếp theo hình quạt;
die Spielkarten auffachem : xòe các lá bài theo hình quạt.
auffächern /(sw. V.; hat)/
trình bày;
sắp xếp rõ ràng dễ hiểu;
auffächern /(sw. V.; hat)/
rẽ ra thành nhiều nhánh theo hình quạt;
rẽ ra nhiều ngả (đường);