TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unfolding

sự trải ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unfolding

unfolding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unfolding

Auffächern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If every heartbeat, every swing of a pendulum, every unfolding of wings of a cormorant are all harmonized together, how could a traveler know that he has passed to a new zone of time?

Nếu mọi thứ – mỗi nhịp tim, mỗi cái đánh của con lắc, mỗi xoải cánh của con chim cốc – đều được điều chỉnh cho giống nhau thì làm sao hắn biết được rằng mình đã sang múi giờ khác?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffächern /nt/KTH_NHÂN/

[EN] unfolding

[VI] sự trải ra (của các phổ)