Việt
vuốt dài
kéo căng
kéo dài
làm dài ra
Anh
stretch
Đức
dehnen
strecken
das Muster des Kleides streckt ihre Figur
(nghĩa bóng) mẫu hoa văn này khiến cô ta trông cao hơn.
strecken /(sw. V.; hat)/
kéo dài; vuốt dài; làm dài ra;
(nghĩa bóng) mẫu hoa văn này khiến cô ta trông cao hơn. : das Muster des Kleides streckt ihre Figur
dehnen /vt/GIẤY/
[EN] stretch
[VI] kéo căng, vuốt dài