TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dãn ra

dãn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên lỏng lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dãn ra

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dãn ra

lockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Druckbild ist in eine Metallplatte, dem Klischee eingebracht und kann auch verzerrt ausgeführt sein.

Hình in nằm trên một tấm kim loại được gọi làbản in (bản kẽm) và cũng có thể được làm dãn ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Ausfedern muss das Öl wieder zurückströmen.

Khi dãn ra, dầu phải chảy trở lại.

Dadurch dehnt sich der Reifen bei hohen Geschwindigkeiten nicht so stark aus und der Mittenabrieb wird reduziert.

Nhờ vậy, ở tốc độ cao lốp xe không bị dãn ra nhiều và bớt bị mòn ở giữa.

Durch die Druckstufe wird das Einfederverhalten, durch die Zugstufe das Ausfederverhalten bestimmt.

Tính năng nhún vào được xác định bởi bậc nén và tính năng dãn ra được xác định bởi bậc kéo.

Bei weiterer Einfederung streckt sich das Hebelsystem und die Auslenkung und die Federkennung nimmt somit progressiv zu.

Khi bánh xe tiếp tục nhún vào, hệ thống đòn bẩy dãn ra và độ lệch cũng như tính năng đàn hồi qua đó tăng lũy tiến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschnellen /I vt nhắc lên, vác lên; II vi (/

1. duỗi ra, dãn ra (về lò xo); 2. nhảy lên, bật lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lockern /(sw. V.; hat)/

trở nên lỏng lẻo; bị lỏng; dãn ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

dãn ra