Việt
trở nên lỏng lẻo
bị lỏng
dãn ra
Đức
lockern
Leitungen gelöst oder schadhaft
Dây điện bị lỏng hay hỏng
Eine Fixierung mit Gießharz oder Kunststoff verhindert die Lockerung der Plattenblöcke.
Các khối bản cực điện được gắn chặt bằng nhựa đúc hoặc chất dẻo để không bị lỏng.
Diese sind genau einzuhalten, damit sich die Radschrauben unter dynamischer Last nicht lösen.
Điều này phải được tuân thủ chính xác để đinh ốc không bị lỏng ra khi chịu tải động.
v Oxidierte Polklemmen der Batterie, lose Anschlussklemmen, verschmorte Schalterkontakte und schadhafte Leitungen erhöhen den Leitungswiderstand.
Đầu kẹp cực ắc quy bị oxy hóa, đầu kẹp nối dây bị lỏng, tiếp điểm công tắc bị than hóa và dây điện hư đều làm tăng điện trở dây điện.
Optischer Eindruck fehlerrelevanter Merkmale und Bauteile wie z.B. Austritt von Flüssigkeiten oder Fett, lose Gestänge, gebrochene Kabel oder Stecker.
Quan sát những dấu hiệu quan trọng liên quan đến lỗi và các bộ phận, thí dụ như rò rỉ chất lỏng hay dầu mỡ, kết nối thanh truyền bị lỏng, dây cáp hay giắc cắm bị đứt hay vỡ.
lockern /(sw. V.; hat)/
trở nên lỏng lẻo; bị lỏng; dãn ra;