TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên lỏng lẻo

bị lỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên lỏng lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên lỏng lẻo

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei werden, bedingt durch die Diffusion, die zwischenmolekularen Kräfte im PVC weitgehend gelockert, und die Einzelkomponenten verschmelzen miteinander.

Lúc này, lực liên kết giữa các phân tử của PVC gần như trở nên lỏng lẻo hoàn toàn do tác động của khuếch tán, và các thành phần đơn lẻ sẽ nóng chảy hòa vào nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Erwärmen geraten die Moleküle in Wärmeschwingungen, das Gefüge lockert sich, der Stoff schmilzt und wird weich.

Khi bị nung nóng, các phân tử rơi vào tình trạng dao động nhiệt, cấu trúc trở nên lỏng lẻo, nhựa nhiệt dẻo chảy nhão ra và trở nên mềm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schraube löst sich

con vít bị lỏng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

bị lỏng ra; trở nên lỏng lẻo (lose 1757 werden, sich lockern);

con vít bị lỏng ra. : eine Schraube löst sich

lockern /(sw. V.; hat)/

trở nên lỏng lẻo; bị lỏng; dãn ra;