TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lỏng ra

bị lỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên lỏng lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị lỏng ra

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese sind genau einzuhalten, damit sich die Radschrauben unter dynamischer Last nicht lösen.

Điều này phải được tuân thủ chính xác để đinh ốc không bị lỏng ra khi chịu tải động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schraube löst sich

con vít bị lỏng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

bị lỏng ra; trở nên lỏng lẻo (lose 1757 werden, sich lockern);

con vít bị lỏng ra. : eine Schraube löst sich