aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) lật lên;
bật lên (hochschlagen);
lật cổ áo măng tô lên. : den Mantelkragen aufklappen
hochklappen /(sw. V.)/
(ist) bật lên;
bung lên;
ghế ngồi đột nhiên bật lèn. : der Sitz war plötzlich hochgeklappt
herauskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thốt lên;
bật lên (tiếng );
entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
bật lên;
thốt lên;
bật ra;
một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn. : ein Seufzer entrang sich seiner Brust
hochschnellen /(sw. V.; ist)/
nhảy nhổm lên;
bật lên;
chồm lên;
aufschießen /(st. V.)/
bật dậy;
bật lên;
vụt đứng lên (hochfahren);
ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế. : wütend schoss er von seinem Stuhl auf
aufschnellen /(sw. V.; ist)/
nhảy lên;
bật lên;
nhảy dựng lên;
nhảy nhổm;
hắn giận dữ nhảy nhổm. : er schnellte wütend auf