TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bật lên

bật lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy nhổm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy nhổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy cần lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xuất hiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bật lên

 bounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pop-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pop-up menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebound of pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pop-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bật lên

aufspringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

emporschneßlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufjklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochschnellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-kommenschalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Automatischer Betrieb des Abblendlichts bei eingeschaltetem Fernlicht

Đèn cốt hoạt động một cách tự động khi đèn pha được bật lên

Dabei fließen Einschaltströme von bis zu 18 A.

Ở đây dòng diện khi bật lên có cường độ lên đến 18 A.

Beim Startvorgang wird die Belastung des Generators verzögert zugeschaltet.

Trong quá trình khởi động, các tải của máy phát điện được bật lên chậm.

Die einzelnen LED-Einheiten werden über eine Steuerelektronik geschaltet.

Các đơn vị LED riêng lẻ được bật lên qua một bộ điện tử điều khiển.

Beim Drehen des Fahrtschalters wird zuerst ein Selbsttest durchgeführt.

Khi công tắc đánh lửa được bật lên, đầu tiên sự tự kiểm tra được thực hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Mantelkragen aufklappen

lật cổ áo măng tô lên.

der Sitz war plötzlich hochgeklappt

ghế ngồi đột nhiên bật lèn.

ein Seufzer entrang sich seiner Brust

một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn.

wütend schoss er von seinem Stuhl auf

ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế.

er schnellte wütend auf

hắn giận dữ nhảy nhổm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pop-up

kéo lên, bật lên, xuất hiện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kommenschalten /vi (h) (môtơ)/

bật lên, đẩy cần lên; -kommen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklappen /(sw. V.)/

(hat) lật lên; bật lên (hochschlagen);

lật cổ áo măng tô lên. : den Mantelkragen aufklappen

hochklappen /(sw. V.)/

(ist) bật lên; bung lên;

ghế ngồi đột nhiên bật lèn. : der Sitz war plötzlich hochgeklappt

herauskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thốt lên; bật lên (tiếng );

entringen /(st. V.; hat) (geh.)/

bật lên; thốt lên; bật ra;

một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn. : ein Seufzer entrang sich seiner Brust

hochschnellen /(sw. V.; ist)/

nhảy nhổm lên; bật lên; chồm lên;

aufschießen /(st. V.)/

bật dậy; bật lên; vụt đứng lên (hochfahren);

ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế. : wütend schoss er von seinem Stuhl auf

aufschnellen /(sw. V.; ist)/

nhảy lên; bật lên; nhảy dựng lên; nhảy nhổm;

hắn giận dữ nhảy nhổm. : er schnellte wütend auf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bounce /xây dựng/

bật lên

 pop-up /xây dựng/

bật lên

 pop-up menu /xây dựng/

bật lên

switch on

bật lên

 bounce

bật lên

 pop-up

bật lên

 pop-up menu

bật lên

 rebound of pile

bật lên (trong quá trình đóng)

 rebound of pile /xây dựng/

bật lên (trong quá trình đóng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bật lên

aufspringen vi, emporschneßlen vi