aufspritzen /(sw. V.)/
(từ lóng) (ist) nhảy nhổm;
nhảy chồm lên;
đột nhiên nó nhảy chồm lên-và chạy vụt đi. : plötzlich spritzte er auf u. lief davon
aufschnellen /(sw. V.; ist)/
nhảy lên;
bật lên;
nhảy dựng lên;
nhảy nhổm;
hắn giận dữ nhảy nhổm. : er schnellte wütend auf