hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
nhảy chồm lên [an + Dat : vật gì, ai ];
con chó nhảy chồm lên mình tôi. : der Hund sprang an mir hoch
aufspritzen /(sw. V.)/
(từ lóng) (ist) nhảy nhổm;
nhảy chồm lên;
đột nhiên nó nhảy chồm lên-và chạy vụt đi. : plötzlich spritzte er auf u. lief davon