hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
hhảy chồm lên;
nhảy nhổm lên;
nhảy cẫng lên [von + Dat ];
er sprang vor Freude Stuhl hoch : nó nhảy nhổm lên khỏi ghế vì vui mừng.
hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
nhảy chồm lên [an + Dat : vật gì, ai ];
der Hund sprang an mir hoch : con chó nhảy chồm lên mình tôi.
hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
nhảy lên [auf + Akk : vật gì, ai ];
die Katze springt auf den Tisch hoch : con mèo nhẫy lèn bàn.
hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
(Sport) (thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ) luyện tập môn nhảy cao;
tập nhảy cao;