Việt
luyện tập môn nhảy cao
tập nhảy cao
Đức
hochsprachlieh
hochsprachlieh /(Adj.) (Sprachw.)/
(Sport) (thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ) luyện tập môn nhảy cao; tập nhảy cao;