Việt
xem herausbekommen
~
đi ra
ra ngoài
tách ra
thốt lên
bật lên
Đức
herauskriegen
herauskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đi ra; ra ngoài [aus + Dat ];
tách ra [aus + Dat: khỏi ];
thốt lên; bật lên (tiếng );
herauskriegen /vt/
xem herausbekommen, heraus