hervortreten /(st. V.; ist)/
bước ra;
tử sau tấm màn bước ra : hinter dem Vorhang hervortreten từ chỗ tối bước ra. : aus dem Dunkel hervor treten
heraustreten /(st. V.)/
(ist) bước ra;
đi ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
anh ta nhìn thấy nàng bước ra khỏi nhà. : er sah sie aus dem Haus heraustreten
herausziehen /(unr. V.)/
(ist) rút quân (ra khỏi một vùng);
đi ra;
bước ra [aus + Dat : khỏi/tìí ];