Việt
lui quân
lấy lại
chiếm lại
nhận lại
rút quân
thủ tiêu
hủy bỏ
bãi bò
xóa bỏ
phế bỏ
cưdp được
được
Đức
Rückzug
Rückmarsch
zurücknehmen
zurücknehmen /vt/
1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück
Rückzug m, Rückmarsch m lui tới auf und ab (adv); häufig besuchen vi