TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo về phía sau

kéo về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kéo về phía sau

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- wollenziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie zog ihre Hand zurück

cô ta rụt tay lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- wollenziehen /I vt/

1. kéo [lôi] về phía sau; giật... lại, rút... lại, rụt... lại, co... lại; 2. (quân sự) rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi; 3. (thể thao) không chịu chơi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

(hat) kéo (lôi) về phía sau; giật lại; rụt lại; co lại;

cô ta rụt tay lại. : sie zog ihre Hand zurück