Việt
kéo về phía sau
giật lại
rụt lại
co lại
Đức
Zurückzah
sie zog ihre Hand zurück
cô ta rụt tay lại.
Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/
(hat) kéo (lôi) về phía sau; giật lại; rụt lại; co lại;
cô ta rụt tay lại. : sie zog ihre Hand zurück