TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rụt lại

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rụt lại

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schnecke zieht sich in ihr Haus zurück

con ốc sên thụt lại vào vỏ.

sie zog ihre Hand zurück

cô ta rụt tay lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

thụt lùi; rụt lại; lui lại;

con ốc sên thụt lại vào vỏ. : die Schnecke zieht sich in ihr Haus zurück

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

(hat) kéo (lôi) về phía sau; giật lại; rụt lại; co lại;

cô ta rụt tay lại. : sie zog ihre Hand zurück