Việt
lùi lại
bước lui
rút lui
triệt thoái
rút quân
Đức
zuruckgehen
geh bitte ein Stück zurück
làm ơn bước lui lại một chút
der Feind geht zurück
quân địch tháo lui.
zuruckgehen /(unr. V.; ist)/
lùi lại; bước lui; rút lui; triệt thoái; rút quân;
làm ơn bước lui lại một chút : geh bitte ein Stück zurück quân địch tháo lui. : der Feind geht zurück