TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschrotten

phế bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verschrotten

scrap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaking up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knackers's yard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verschrotten

verschrotten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

verschrotten

mise à la ferraille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschrotten /vi (kĩ thuật)/

tinh chế, phân tách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschrotten /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] scrap

[VI] phế bỏ, loại bỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verschrotten

(fit only for a) knackers' s yard

Verschrotten

scrap

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verschrotten /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] verschrotten

[EN] scrapping

[FR] mise à la ferraille

Verschrotten /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Verschrotten

[EN] breaking up

[FR] mise à la ferraille