Việt
phế bỏ
loại bỏ
tinh chế
phân tách.
Anh
scrap
scrapping
breaking up
knackers's yard
Đức
verschrotten
Pháp
mise à la ferraille
verschrotten /vi (kĩ thuật)/
tinh chế, phân tách.
verschrotten /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] scrap
[VI] phế bỏ, loại bỏ
Verschrotten
(fit only for a) knackers' s yard
verschrotten /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] verschrotten
[EN] scrapping
[FR] mise à la ferraille
Verschrotten /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Verschrotten
[EN] breaking up