Việt
phế bãi
phế bỏ
bãi bỏ
Anh
to abolish
to abandon
to supress
to nullify
phế bãi,phế bỏ,bãi bỏ
to abolish, to abandon, to supress, to nullify
: bò, bãi bò; hủy tiêu [L] tiêu hùy, bãi bỏ (một dạo luật, một pháp lệnh).