Việt
thay dổi
biến dổi
cải biển
sửa dổi
sửa chữa
thủ tiêu
hủy bó
bãi bó
phế bỏ
húy
sửa
chữa
Đức
abändem
abändem /vt/
1. thay dổi, biến dổi, cải biển, sửa dổi; 2. (an D) sửa chữa; 3. thủ tiêu, hủy bó, bãi bó, phế bỏ, húy; 4. (ắn loát) sửa, chữa (bân in thúộ.