Việt
cải biển
thay dổi
biến dổi
sửa dổi
sửa chữa
thủ tiêu
hủy bó
bãi bó
phế bỏ
húy
sửa
chữa
cải biển -
Anh
sea kale
Đức
Seekohl
abändem
seekohl
seekohl /m -(e)s/
cây] cải biển (Crambe L.)-,
abändem /vt/
1. thay dổi, biến dổi, cải biển, sửa dổi; 2. (an D) sửa chữa; 3. thủ tiêu, hủy bó, bãi bó, phế bỏ, húy; 4. (ắn loát) sửa, chữa (bân in thúộ.
[DE] Seekohl
[EN] sea kale
[VI] cải biển