Việt
gạt sang một bên
bỏ đi
không để ý tới
mỏ ngoặc
không dể ý tỏi
đưa ra ngoài
lấythừasó chung..
Đức
hintanstellen
ausklammern
ausklanunem
ausklanunem /vt/
1. mỏ ngoặc; 2. (nghĩa bóng) gạt sang một bên, không dể ý tỏi; 3. (toán) đưa ra ngoài, lấythừasó chung..
hintanstellen /(sw. V.; hat) (geh.)/
bỏ đi; gạt sang một bên (zurückstellen);
ausklammern /(sw. V.; hat)/
gạt sang một bên; không để ý tới (beiseite lassen);