TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausklammern

khử dấu ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra ngoài dấu ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không để ý tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausklammern

ausklammern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausmultiplizieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

erklären

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entwickeln

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ausklammern

développer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausklammern der Unbekannten.

Đặt ẩn số làm thừa số.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausklammern,ausmultiplizieren,erklären,entwickeln

développer

ausklammern, ausmultiplizieren, erklären, entwickeln

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklammern /(sw. V.; hat)/

(Math ) khử dấu ngoặc; đưa ra ngoài dấu ngoặc;

ausklammern /(sw. V.; hat)/

gạt sang một bên; không để ý tới (beiseite lassen);