Việt
khử dấu ngoặc
đưa ra ngoài dấu ngoặc
gạt sang một bên
không để ý tới
Đức
ausklammern
ausmultiplizieren
erklären
entwickeln
Pháp
développer
Ausklammern der Unbekannten.
Đặt ẩn số làm thừa số.
ausklammern,ausmultiplizieren,erklären,entwickeln
ausklammern, ausmultiplizieren, erklären, entwickeln
ausklammern /(sw. V.; hat)/
(Math ) khử dấu ngoặc; đưa ra ngoài dấu ngoặc;
gạt sang một bên; không để ý tới (beiseite lassen);