Việt
bỏ đi
đi khỏi
rời đi
Đức
abzittern
zittere bloß ab!
hãy đi đi!
abzittern /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) bỏ đi; đi khỏi; rời đi (sich entfernen);
zittere bloß ab! : hãy đi đi!