Việt
bỏ đi
đi khỏi
nhảy nhót ồn ào
nhảy để giải khuây
khiêu vũ để quên
Đức
abtanzen
die beiden tanzten ab
hai người đã đi rồi.
abtanzen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) bỏ đi; đi khỏi (Weggehen);
die beiden tanzten ab : hai người đã đi rồi.
(hat) nhảy nhót ồn ào;
(hat) nhảy để giải khuây; khiêu vũ để quên (chuyện gì);