Việt
tự hạ mình
chịu nhục
sa sút
xuö'ng dô'c
quy phục
quy thuận
ẩn nhẫn
hạ mình
chịu lụy
Đức
herabwürdigen
demutigen
Selbstemiedrigung
Selbstemiedrigung /í =, -en/
sự] tự hạ mình, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; Selbst
herabwürdigen /(sw. V.; hat)/
sa sút; xuö' ng dô' c; tự hạ mình (sich erniedrigen);
demutigen /(sw. V.; hat)/
quy phục; quy thuận; ẩn nhẫn; chịu nhục; tự hạ mình (sich erniedrigen, herabsetzen);