Việt
làm nhục
sỉ nhục
làm bẽ mặt
quy phục
quy thuận
ẩn nhẫn
chịu nhục
tự hạ mình
làm... quy phục
bình định
hạ thấp
nén
kìm
ghìm
dằn
nén... xuống
Đức
demutigen
demütigen
demütigen /vt/
làm... quy phục (quy thuận), bình định, hạ thấp, nén, kìm, ghìm, dằn, nén... xuống;
demutigen /(sw. V.; hat)/
làm nhục; sỉ nhục; làm bẽ mặt (bloßstellen, entwür digen);
quy phục; quy thuận; ẩn nhẫn; chịu nhục; tự hạ mình (sich erniedrigen, herabsetzen);