TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demutigen

làm nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sỉ nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bẽ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hạ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
demütigen

làm... quy phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

demutigen

demutigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
demütigen

demütigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

demütigen /vt/

làm... quy phục (quy thuận), bình định, hạ thấp, nén, kìm, ghìm, dằn, nén... xuống;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demutigen /(sw. V.; hat)/

làm nhục; sỉ nhục; làm bẽ mặt (bloßstellen, entwür digen);

demutigen /(sw. V.; hat)/

quy phục; quy thuận; ẩn nhẫn; chịu nhục; tự hạ mình (sich erniedrigen, herabsetzen);