Việt
Nhục nhã
ô danh
bỉ ổi
Ô nhục.
Anh
infamy
Infamy
(infamous) : sự nhục nhã, [LI (T.Ph) - vô nàng lực làm chứng cùa một người già mạo. - infamous crime - tội ác ghê từm. (Xch abominable crime) (Mỹ) - infamous person - người bị tước đoạt các quyền dân sự.
Nhục nhã, ô danh, bỉ ổi
Total loss or destitution of honor or reputation.