Việt
không vẻ vang
nhục nhã
ô nhục
vô danh
không tiếng tăm
bặt tin.
sự không nổi tiếng
Đức
Ruhmlosigkeit
Ruhmlosigkeit /die; -/
sự không nổi tiếng;
Ruhmlosigkeit /í =/
í 1. [sự] không vẻ vang, nhục nhã, ô nhục; 2. [sự] vô danh, không tiếng tăm, bặt tin.