Việt
không vẻ vang
không vinh dự
nhục nhã
ô nhục.
ô nhục
Đức
unrühmlich
un
un /rühm.lieh (Adj.)/
không vẻ vang; không vinh dự; nhục nhã; ô nhục;
unrühmlich /a/
không vẻ vang, không vinh dự, nhục nhã, ô nhục.