Việt
tự nhiên
không giả vô
không giả tạo
thoải mái
không khách khí
giản dị
xuề xòa
chân thành
chân thực
thành thực
thật thà
ngay thật
Đức
ungekünstelt
ungekünstelt /a/
tự nhiên, không giả vô, không giả tạo, thoải mái, không khách khí, giản dị, xuề xòa, chân thành, chân thực, thành thực, thật thà, ngay thật; ngây thơ, chất phác, hồn nhiên.