Việt
tự nhiên
không giả tạo
khống giả vỏ
đơn ỉjản
giản dị. bình dị.
Đức
Natürlichkeit
Natürlichkeit /í =/
tính, sự] tự nhiên, không giả tạo, khống giả vỏ, đơn ỉjản, giản dị. bình dị.