TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natürlichkeit

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống giả vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn ỉjản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị. bình dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đương nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẽ đương nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bình dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

natürlichkeit

Natürlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Natürlichkeit /die; -/

tính tự nhiên;

Natürlichkeit /die; -/

điều đương nhiên; lẽ đương nhiên; điều tất nhiên (Selbstverständlichkeit);

Natürlichkeit /die; -/

vẻ tự nhiên; tính tự nhiên; tính bình dị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Natürlichkeit /í =/

tính, sự] tự nhiên, không giả tạo, khống giả vỏ, đơn ỉjản, giản dị. bình dị.