Việt
tự nhiên
không giả tạo
khống giả vỏ
đơn ỉjản
giản dị. bình dị.
tính tự nhiên
điều đương nhiên
lẽ đương nhiên
điều tất nhiên
vẻ tự nhiên
tính bình dị
Đức
Natürlichkeit
Natürlichkeit /die; -/
tính tự nhiên;
điều đương nhiên; lẽ đương nhiên; điều tất nhiên (Selbstverständlichkeit);
vẻ tự nhiên; tính tự nhiên; tính bình dị;
Natürlichkeit /í =/
tính, sự] tự nhiên, không giả tạo, khống giả vỏ, đơn ỉjản, giản dị. bình dị.