Việt
Lẽ đương nhiên
điều cố nhiên
điều đương nhiên
điều tất nhiên
Anh
truism
Đức
Natürlichkeit
Natürlichkeit /die; -/
điều đương nhiên; lẽ đương nhiên; điều tất nhiên (Selbstverständlichkeit);
Lẽ đương nhiên, điều cố nhiên