Việt
dính
nhdp nháp
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay ám.
Đức
Klebrigkeit
Klebrigkeit /f =/
1. [sự, tính] dính, nhdp nháp; 2. [sự, tính] hay quấy rầy, hay làm phiền, hay ám.