TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhdp nháp

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhdp nháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhdp nháp

Klebrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klebrigkeit /f =/

1. [sự, tính] dính, nhdp nháp; 2. [sự, tính] hay quấy rầy, hay làm phiền, hay ám.