TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp thiêu kết

phương pháp thiêu kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gắn kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp luyện cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phương pháp thiêu kết

sintering Husgafvel’s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese werden durch Sintern, Sputtern oder Galvanisieren aufgebracht.

Lớp trượt này được phủ lên bằng phương pháp thiêu kết, mạ chân không (mạ phún xạ) hoặc mạ điện giải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

139 Sintern

139 Phương pháp thiêu kết

Verfahrensprinzip des Lasersinterns

Phương pháp thiêu kết dùng laser

 Urformen durch Sintern

 Điền khuôn bằng phương pháp thiêu kết

Vorteil des SLS-Verfahrens:

Ưu điểm của phương pháp thiêu kết chọn lựa hằng tia laser (SIS):

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sintering Husgafvel’s

phương pháp thiêu kết

binding

dính kết, kết hợp, gắn kết, móc nối, phương pháp thiêu kết, phương pháp luyện cục