TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

astringent

dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ràng buộc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

astringent

astringent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

astringent

adstringierend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

astringent

astringent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

astringent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] adstringierend

[EN] astringent

[FR] astringent

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

astringent

dính kết, ràng buộc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

astringent

Harsh in disposition or character.